Tuesday, March 16, 2021

Giá Tôm Thẻ 16/03/2021 (Miền Tây)

Giá Tôm Thẻ, Giá Tôm Sú - Ngày 16/03/2021

Giá Tôm Thẻ kiểm kháng sinh khu vực Bạc Liêu, Cà Mau. Giá Tôm Sú Oxy Miền Tây



CẬP NHẬT THÔNG TIN THỊ TRƯỜNG GIÁ TÔM ĐBSCL

Về thị trường giá thủy sản hôm nay 16/3/2021, giá cá tra thịt tại khu vực ĐBSCL hôm nay ở mức 21.000 - 21.500 đồng/kg, giá cá tra giống ở mức 29.500 - 31.500 đồng/kg size 30-35 con. Giá cá lóc thịt 29.000 - 30.000 đồng/kg (>600gr), cá lóc giống size 500-700 con/kg giá 250 - 300 đồng. Giá ếch hôm nay giá ổn định, ếch thịt 37.000 - 38.000 đồng/kg. Giá cá kèo 72.000 - 73.000 đồng/kg (giá cá thịt size 40 con/kg). Cá thát lát thịt (2-3 con/kg) giá 46.000 - 47.000 đồng/kg, cá thát lát giống (200 con/kg) giá 1.900 đồng/con. Giá cá hú từ 50.000 - 55.000 đồng/kg; cá chim trắng có giá 35.000 đồng/kg, cá lóc nuôi có giá 48.000 đồng/kg, cá điêu hồng có giá 48.000 - 54.000 đồng/kg, cá rô phi có giá 28.000 đồng/kg, giá lươn 160.000 đồng/kg, giá tôm càng xanh 235.000 - 245.000 đồng/kg...

Giá tôm thẻ kiểm kháng sinh hôm nay tại khu vực Bạc Liêu, Cà Mau như sau:
Size 20 con lớn 215.000 đồng/kg + 1c 5k, size 20 con nhỏ 215.000 đồng/kg - 1c 3k
Size 25 con lớn 192.000 đồng/kg + 1c 3k, size 25 con nhỏ 192.000 đồng/kg - 1c 5k
Size 30 con lớn 168.000 đồng/kg + 1c 3k, size 30 con nhỏ 168.000 đồng/kg - 1c 3k
Giá tôm thẻ size 40 con 144.000 đồng/kg + 1c 2k
Tôm thẻ size 50 con 130.000 đồng/kg + 1c 1k
Giá tôm size 60 con 122.000 đồng/kg + 1c 500đ

Bảng giá thực phẩm hôm nay 16/3

Tên sản phẩm ĐVT Giá
Thịt heo đùi Kg 170.000
Thịt heo ba rọi Kg 220.000
Thịt vai Kg 170.000
Thịt nách Kg 150.000
Thịt cốt lết Kg 160.000
Sườn già Kg 170.000
Chân giò Kg 160.000
Thịt bò fillet Kg 320.000
Thịt bò đùi Kg 270.000
Gà mái ta làm sẵn (con 1-1,5kg) Kg 120.000
Gà công nghiệp làm sẵn Kg 55.000
Gà tam hoàng làm sẵn (con 1-1,5kg) Kg 75.000
Vịt làm sẵn (con 2-2,2kg) Kg 140.000
Cá lóc nuôi bè (0,5kg/con) Kg 80.000
Cá thu Kg 250.000
Tôm bạc (100-110 con/kg) Kg 150.000
Tôm đất (tôm đồng) Kg 180.000
Mực ống (8-10 con/kg) Kg 160.000
Bắp cải Đà Lạt (lặt sạch) Kg 30.000
Cải xanh Kg 25.000
Bí xanh Kg 30.000
Cà chua Kg 25.000
Cà rốt Đà Lạt Kg 25.000
Khổ qua Kg 20.000
Dưa leo Kg 18.000
Xà lách Đà Lạt Kg 30.000
Khoai tây Đà Lạt Kg 30.000
Mãng cầu (4-5 trái/kg) Kg 60.000
Xoài cát Hòa Lộc (2 trái/kg) Kg 50.000
Cam sành (loại 4-5 trái/kg) Kg 30.000
Quýt tiều loại 1 Kg 40.000
Quýt đường loại 1 Kg 40.000
Dưa hấu tròn (trái 4-5kg) Kg 15.000
Dưa hấu giống TL (trái 3kg) Kg 15.000
Bưởi năm roi (trái 1kg) Trái 50.000
Nho tươi Việt Nam Kg 50.000
Nho tươi đỏ (Mỹ) Kg 200.000
Nhãn thường Kg 25.000
Táo TQ Kg 35.000
Lê TQ Kg 40.000
Bưởi năm roi (da xanh) (trái 1 kg) Trái 60.000
Cá thác lác Kg 350.000
Cá hường Kg 90.000
Cá bạc má Kg 80.000
Cá basa Kg 45.000
Cá diêu hồng (con trên 0,7k/g) Kg 65.000

No comments:

Post a Comment

Popular Posts