Giá Nông Sản 10/08/2021 (An Giang)
123
Tên mặt hàng |
ĐVT |
Giá mua của thương lái (đồng) |
Giá bán tại chợ (đồng) |
Giá tăng (+), giảm (-) so với ngày hôm trước |
LÚA GẠO |
||||
- Nếp vỏ (tươi)- 3 tháng rưỡi |
4.200 - 4.350 |
+50 |
||
- Nếp Long An (tươi) |
kg |
4.600 - 4.700 |
||
- Nếp vỏ (khô) |
kg |
- |
||
- Lúa Jasmine |
kg |
- |
Lúa tươi |
|
- Lúa IR 50404 |
kg |
4.400 - 4.900 |
||
- Lúa OM 9582 |
kg |
4.800 - 5.000 |
||
- Lúa Đài thơm 8 |
kg |
5.900 - 6.100 |
||
- Lúa OM 5451 |
kg |
5.100 - 5.400 |
+100 |
|
- Lúa OM 6976 |
kg |
5.100 - 5.200 |
||
- Lúa OM 18 |
Kg |
5.800 - 6.100 |
||
- Nàng Hoa 9 |
kg |
5.800 - 6.000 |
||
- Lúa Nhật |
kg |
7.500 - 7.600 |
||
- Lúa IR 50404 |
kg |
5.400 - 5.500 |
Lúa khô |
|
- Lúa Nàng Nhen (khô) |
kg |
11.500 - 12.000 |
||
- Nếp ruột |
kg |
13.000 - 14.000 |
||
- Gạo thường |
kg |
11.000 - 11.500 |
-500 |
|
- Gạo Nàng Nhen |
kg |
20.000 |
||
- Gạo thơm thái hạt dài |
kg |
16.000 - 18.000 |
||
- Gạo thơm Jasmine |
kg |
14.000 - 15.000 |
||
- Gạo Hương Lài |
kg |
17.000 |
||
- Gạo trắng thông dụng |
kg |
14.000 |
||
- Gạo Nàng Hoa |
kg |
16.200 |
||
- Gạo Sóc thường |
kg |
13.500 - 14.000 |
||
- Gạo Sóc Thái |
kg |
17.000 |
||
- Gạo thơm Đài Loan |
kg |
20.000 |
||
- Gạo Nhật |
kg |
17.000 |
||
- Cám |
kg |
8.000 |
||
THỊT - CÁ - TRỨNG |
||||
- Cá tra thịt trắng |
kg |
21.000 - 21.500 |
35.000 - 40.000 |
|
- Lươn (loại 2) |
kg |
130.000 - 140.000 |
170.000 - 180.000 |
|
- Lươn (loại 1) |
kg |
150.000 - 160.000 |
200.000 - 220.000 |
|
- Ếch (nuôi) |
kg |
30.000 - 35.000 |
55.000 - 60.000 |
|
- Tôm càng xanh |
kg |
170.000 - 190.000 |
230.000 - 250.000 |
|
- Cá lóc nuôi |
kg |
40.000 - 43.000 |
60.000 - 65.000 |
|
- Cá nàng hai |
kg |
44.000 - 46.000 |
- |
|
- Cá điêu hồng |
kg |
32.000 - 35.000 |
50.000 - 55.000 |
|
- Cá rô phi |
kg |
- |
35.000 - 40.000 |
|
- Heo hơi |
kg |
55.000 - 57.000 |
||
- Vịt hơi |
kg |
40.000 - 45.000 |
||
- Gà hơi (gà ta) |
kg |
90.000 - 95.000 |
||
- Gà hơi (gà công nghiệp) - gà ta lai |
kg |
45.000 - 50.000 |
||
- Thịt bò |
kg |
230.000 - 250.000 |
||
- Vịt nguyên con làm sẵn |
kg |
80.000 - 83.000 |
+3.000 |
|
- Gà ta nguyên con làm sẳn |
kg |
120.000 - 130.000 |
||
- Trứng gà công nghiệp |
Trứng |
2.400 - 2.600 |
||
- Trứng vịt |
Trứng |
2.500 - 2.800 |
||
- Thịt heo đùi |
kg |
120.000 - 130.000 |
||
- Thịt ba rọi |
kg |
130.000 - 135.000 |
||
- Thịt heo nạc |
kg |
130.000 - 140.000 |
||
Trái cây |
||||
- Xoài 3 màu (loại 1) |
Kg |
- |
||
- Xoài keo. |
kg |
- |
||
- Xoài cát Hòa Lộc |
kg |
10.000 |
25.000 |
|
- Xoài cát Chu |
kg |
10.000 |
20.000 |
|
- Xoài Đài Loan |
kg |
8.000 |
20.000 |
|
- Chuối già |
kg |
6.000 - 6.300 |
||
- Bưởi da xanh (Loại 1) |
kg |
- |
||
- Nhãn xuồng - Khánh Hòa (Loại 1) |
kg |
23.000 |
||
- Nhãn xuồng - Khánh Hòa (Loại xô) |
kg |
15.000 |
||
- Mít |
kg |
- |
||
Đậu, mè |
||||
- Đậu nành loại 1 |
kg |
22.000 |
||
- Đậu nành loại 2 |
kg |
20.000 |
||
- Đậu xanh loại 1 |
kg |
29.000 |
40.000 |
|
- Đậu xanh loại 2 |
kg |
36.000 |
||
- Đậu phộng loại 1 |
kg |
50.000 |
||
- Đậu phộng loại 2 |
kg |
42.000 |
||
- Đậu phộng tươi (còn vỏ) |
kg |
17.000 |
- |
|
- Mè ruột (trắng) |
kg |
60.000 |
||
- Mè vàng |
kg |
40.000 |
58.000 |
|
- Mè đen |
kg |
45.000 |
58.000 |
|
- Bắp lai (khô) |
kg |
5.000 |
8.000 |
|
Rau, cải |
||||
- Cải xanh |
kg |
7.500 |
15.000 |
+2.500 |
- Cải ngọt |
kg |
7.000 |
14.000 |
+2.000 |
- Cải thìa |
Kg |
3.500 - 4.000 |
10.000 |
|
- Rau muống |
kg |
7.000 |
15.000 |
-1.000 |
- Rau mồng tơi |
kg |
7.000 |
15.000 |
+2.000 |
- Xà lách |
kg |
4.000 |
10.000 |
|
- Hành lá |
kg |
10.000 |
22.000 |
-4.000 |
- Củ cải trắng |
kg |
6.000 |
10.000 |
+3.000 |
- Dưa leo |
kg |
3.500 |
8.000 |
|
- Khoai cao (loại 1) |
kg |
- |
- |
|
- Nấm rơm |
kg |
60.000 |
90.000 - 100.000 |
|
- Bắp cải trắng |
kg |
8.000 |
15.000 |
|
- Đậu que |
Kg |
10.000 |
20.000 |
|
- Đậu đũa |
Kg |
6.000 |
12.000 |
|
- Cà tím |
kg |
12.000 |
20.000 |
|
- Bí đao |
kg |
13.000 |
25.000 |
|
- Bí rợ (bí đỏ non) |
kg |
10.000 |
20.000 |
|
- Bí rợ (bí đỏ già) |
kg |
13.000 |
25.000 |
|
- Ớt |
kg |
25.000 |
40.000 |
-5.000 |
- Gừng |
kg |
15.000 |
30.000 |
|
- Đậu bắp |
kg |
8.000 |
15.000 |
+1.000 |
- Khổ qua |
kg |
8.000 |
16.000 |
|
- Bầu |
kg |
10.000 |
20.000 |
|
- Cà chua |
kg |
12.000 |
24.000 |
|
No comments:
Post a Comment